Có 2 kết quả:
紙黃金 zhǐ huáng jīn ㄓˇ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ • 纸黄金 zhǐ huáng jīn ㄓˇ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gold contract
(2) special drawing right (SDR)
(3) paper gold (finance)
(2) special drawing right (SDR)
(3) paper gold (finance)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gold contract
(2) special drawing right (SDR)
(3) paper gold (finance)
(2) special drawing right (SDR)
(3) paper gold (finance)
Bình luận 0